Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天赦日
[Thiên Xá Nhật]
てんしゃにち
🔊
Danh từ chung
ngày tốt cho mọi hoạt động
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
赦
Xá
tha thứ
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày