天資英邁 [Thiên Tư Anh Mại]
てんしえいまい

Danh từ chung

rất tài năng

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
tài sản; vốn
Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Mại đi; xuất sắc