Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天竺編み
[Thiên Trúc Biên]
てんじくあみ
🔊
Danh từ chung
mũi Jersey
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
竺
Trúc
tre
編
Biên
biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách