天竺浪人 [Thiên Trúc Lãng Nhân]
てんじくろうにん

Danh từ chung

samurai lang thang không chủ

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Trúc tre
Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Nhân người