Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天竺木綿
[Thiên Trúc Mộc Miên]
てんじくもめん
🔊
Danh từ chung
vải bông
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
竺
Trúc
tre
木
Mộc
cây; gỗ
綿
Miên
bông