天竺
[Thiên Trúc]
てんじく
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
Ấn Độ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
vải bông
🔗 天竺木綿
Danh từ dùng như tiền tố
ngoại nhập; nhập khẩu
Danh từ dùng như tiền tố
cực cay; cực nóng