Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天稟
[Thiên Bẩm]
てんぴん
🔊
Danh từ chung
tài năng thiên bẩm
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
稟
Bẩm
lương bằng gạo