天神髭 [Thiên Thần Tì]
てんじんひげ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

râu rủ xuống; râu dê

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Thần thần; tâm hồn
râu; ria mép