天皇誕生日 [Thiên Hoàng Đản Sinh Nhật]

てんのうたんじょうび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

Sinh nhật Hoàng đế (ngày lễ quốc gia; 23 tháng 2)

JP: 天皇誕生日てんのうたんじょうび日曜日にちようびかさなった。

VI: Ngày sinh nhật của Hoàng đế trùng vào ngày Chủ nhật.