天瓜粉 [Thiên Qua Phấn]
天花粉 [Thiên Hoa Phấn]
てんかふん

Danh từ chung

bột talc

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Qua dưa
Phấn bột; bột mịn; bụi
Hoa hoa