天狗 [Thiên Cẩu]
てんぐ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

tengu

yêu tinh mặt đỏ và mũi dài được cho là sống sâu trong núi

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

khoe khoang; tự phụ; người khoe khoang; người tự phụ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天狗てんぐになるなよ。
Đừng tự cao tự đại.
トムは天狗てんぐのようだ。
Tom như một tengu.
トムは天狗てんぐになっていた。
Tom đã kiêu ngạo.
トムは天狗てんぐになっている。
Tom đang kiêu ngạo.
トムは天狗てんぐになったようだった。
Có vẻ như Tom đã trở thành một tengu.
おれだったら天狗てんぐになっちゃうよ。
Nếu là tôi, chắc đã tự mãn mất rồi.
大会たいかい優勝ゆうしょうしたからって天狗てんぐになるな。おまえおなじくらいに上手うまいやつなんて、なかにはごろごろいるんだぞ。
Đừng tự mãn chỉ vì đã thắng cuộc thi. Người giỏi ngang bạn trên đời này còn nhiều lắm.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Cẩu chó con; chó

Từ liên quan đến 天狗