天然ガス
[Thiên Nhiên]
てんねんガス
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
khí tự nhiên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この車は天然ガスで動く。
Chiếc xe này chạy bằng khí thiên nhiên.
二酸化炭素というのは石炭、石油、天然ガスなどの燃料を燃焼させる度に発生する気体です。
Khí carbon dioxide được tạo ra mỗi khi đốt cháy nhiên liệu như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.