Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天津神
[Thiên Tân Thần]
天つ神
[Thiên Thần]
あまつかみ
🔊
Danh từ chung
thần thiên
🔗 天神
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà
神
Thần
thần; tâm hồn