天津乙女 [Thiên Tân Ất Nữ]
天つ少女 [Thiên Thiếu Nữ]
あまつおとめ

Danh từ chung

tiên nữ

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Nữ phụ nữ
Thiếu ít