天文台 [Thiên Văn Đài]
てんもんだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

đài thiên văn

JP: その天文台てんもんだいはよい位置いちにある。

VI: Đài thiên văn đó nằm ở vị trí tốt.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện