天幕
[Thiên Mạc]
てんまく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
rèm trang trí treo từ trần nhà
Danh từ chung
lều; nhà bạt; rạp