天壌無窮 [Thiên Nhưỡng Vô Cùng]
てんじょうむきゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vĩnh cửu

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhưỡng đất; đất đai
không có gì; không
Cùng khó khăn