天候不順 [Thiên Hậu Bất Thuận]

てんこうふじゅん

Danh từ chung

thời tiết không thuận lợi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことし天候てんこう不順ふじゅんだった。
Năm nay thời tiết thất thường.

Hán tự

Từ liên quan đến 天候不順