天使
[Thiên Sử]
てんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thiên thần
JP: 黒い天使は、その漆黒の翼を大きく広げて、空へと舞い上がる。
VI: Thiên thần đen đã dang rộng đôi cánh đen nhánh của mình và bay lên trời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「天使なの?」「そうよ」と、天使は答えました。
"Cậu là thiên thần à?" "Phải," thiên thần đáp.
彼女は天使です。
Cô ấy là một thiên thần.
天使にでもなってしまったの?
Bạn đã trở thành thiên thần rồi sao?
今、天使が通ったね。
Vừa rồi có thiên thần đi qua đấy.
あなたは天使のような子だ。
Bạn thật là một đứa trẻ như thiên thần.
君は天使のような人だ!
Bạn giống như một thiên thần!
彼女は天使のような少女です。
Cô ấy là một cô gái như thiên thần.
今朝、私は天使を見た。
Sáng nay, tôi đã nhìn thấy một thiên thần.
私は天使のような女優だった。
Tôi đã từng là một nữ diễn viên như thiên thần.
彼女はまるで天使のようでした。
Cô ấy trông như một thiên thần.