天体 [Thiên Thể]

てんたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thiên thể; vật thể thiên văn

JP: 地球ちきゅう以外いがい天体てんたい生物せいぶつはいますか。

VI: Có sinh vật nào trên các thiên thể khác ngoài Trái Đất không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天文学てんもんがく天体てんたい科学かがくである。
Thiên văn học là khoa học về các thiên thể.
宇宙うちゅうには無数むすう天体てんたいがある。
Vũ trụ có vô số thiên thể.
わたし一時期いちじき天体てんたい物理ぶつり学者がくしゃになりたかった。
Đã có thời gian tôi muốn trở thành một nhà vật lý thiên văn.
この言葉ことばは、おおきな天体てんたい周辺しゅうへん回転かいてんしているちいさな天体てんたいすべてについて使つかわれるようになった。
Từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các thiên thể nhỏ quay quanh một thiên thể lớn.
クエーサーとは、非常ひじょう遠方えんぽうにある、まぶしいかがやきをはな天体てんたいだ。
Quasar là một thiên thể ở rất xa, phát ra ánh sáng chói lọi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天体
  • Cách đọc: てんたい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thiên thể, vật thể trên bầu trời/ngoài không gian (sao, hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, tinh vân, thiên hà...)
  • Cụm thường gặp: 天体観測/天体の運動/天体望遠鏡/天体物理学

2. Ý nghĩa chính

天体 là thuật ngữ khoa học chỉ mọi đối tượng trong vũ trụ có thể quan sát/định nghĩa được: từ Mặt Trời, Trái Đất đến các thiên hà xa xôi. Thường dùng trong thiên văn học, giáo dục khoa học, tin tức khám phá vũ trụ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (sao nói chung) vs 天体: 星 thường gợi “ngôi sao” trong cảm nhận thường nhật; 天体 là thuật ngữ bao quát hơn (bao gồm cả hành tinh, vệ tinh, thiên hà…).
  • 惑星 (hành tinh), 恒星 (sao cố định), 衛星 (vệ tinh): là các loại cụ thể nằm trong phạm trù 天体.
  • 人工衛星: vệ tinh nhân tạo – thường tách biệt với 天体 tự nhiên; đôi khi nói 人工天体 để nhấn là vật thể do con người tạo ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 天体観測、天体写真、天体の軌道、天体の位置・明るさ、天体カタログ
  • Ngữ cảnh: bài học khoa học, tin vũ trụ, tiểu luận nghiên cứu, câu lạc bộ thiên văn.
  • Mẫu câu: 天体を観測する/新しい天体を発見する/天体同士が衝突する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
惑星Liên quanHành tinhLoại của 天体
恒星Liên quanNgôi saoLoại của 天体
衛星Liên quanVệ tinhTự nhiên hoặc nhân tạo
小惑星Liên quanTiểu hành tinhThiên thể nhỏ
彗星Liên quanSao chổiQuỹ đạo dài, có đuôi
銀河Liên quanThiên hàHệ sao quy mô lớn
地上Đối lập bối cảnhMặt đấtTrái nghĩa theo phạm vi
人工物Đối lập bối cảnhVật nhân tạoPhân biệt với thiên thể tự nhiên

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 天: trời, bầu trời
  • 体: thể, vật thể
  • Cấu tạo: 天(trời)+体(vật thể)→ “vật thể thuộc bầu trời/vũ trụ”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thiên văn, hãy gắn 天体 với thuộc tính đo được: 等級(độ sáng), 距離(khoảng cách), 直径(đường kính), 軌道(quỹ đạo). Cách nói như 「新天体が発見された」 súc tích, phù hợp phong cách tin khoa học.

8. Câu ví dụ

  • 望遠鏡で遠くの天体を観測する。
    Quan sát các thiên thể xa bằng kính thiên văn.
  • 太陽も地球も天体である。
    Mặt Trời và Trái Đất đều là thiên thể.
  • 天体の運動は万有引力で説明される。
    Chuyển động của thiên thể được giải thích bằng hấp dẫn vạn vật.
  • 彼は天体写真の撮影が趣味だ。
    Anh ấy có sở thích chụp ảnh thiên thể.
  • このカタログには明るい天体が一覧になっている。
    Danh mục này liệt kê các thiên thể sáng.
  • 夜空の天体がはっきり見える。
    Các thiên thể trên bầu trời đêm nhìn rất rõ.
  • 新しい天体が発見された。
    Một thiên thể mới đã được phát hiện.
  • 天体同士の衝突をシミュレーションする。
    Mô phỏng va chạm giữa các thiên thể.
  • 教科書で天体の分類を学んだ。
    Tôi đã học phân loại thiên thể trong sách giáo khoa.
  • 肉眼で見える天体は限られている。
    Ngoại trừ vài thiên thể, còn lại khó nhìn thấy bằng mắt thường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?