天佑神助 [Thiên Hữu Thần Trợ]
天祐神助 [Thiên Hữu Thần Trợ]
てんゆうしんじょ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ân sủng của thần; sự giúp đỡ của Chúa

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hữu giúp đỡ; hỗ trợ
Thần thần; tâm hồn
Trợ giúp đỡ
Hữu giúp đỡ