天井桟敷 [Thiên Tỉnh San Phu]

天井棧敷 [Thiên Tỉnh Sạn Phu]

てんじょうさじき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

khán đài (trong nhà hát); khán đài trên; chỗ ngồi rẻ; khu vực cao nhất; chỗ ngồi xa