天下取り [Thiên Hạ Thủ]
てんかとり

Danh từ chung

thống trị cả nước

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 天下取り