Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天下取り
[Thiên Hạ Thủ]
てんかとり
🔊
Danh từ chung
thống trị cả nước
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
取
Thủ
lấy; nhận
Từ liên quan đến 天下取り
支配者
しはいしゃ
người cai trị; lãnh đạo
治者
ちしゃ
người cai trị
統治者
とうちしゃ
người cai trị