天下 [Thiên Hạ]

てんか
てんが
てんげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

toàn thế giới

JP: 日本にほん天下てんかだいいちくにである。

VI: Nhật Bản là quốc gia số một thế giới.

Danh từ chung

toàn quốc

Danh từ chung

xã hội; công chúng

Danh từ chung

quyền tối cao quốc gia; chính quyền quốc gia; quyền lực cai trị

Danh từ chung

làm theo ý mình; làm theo ý thích

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

vô song; không thể so sánh; tuyệt vời; nổi tiếng thế giới

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

shogun (thời kỳ Edo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きん天下てんかまわりもの。
Tiền là thứ luân chuyển khắp thiên hạ.
これは天下一品てんかいっぴんだ。
Đây là một sản phẩm vô cùng tuyệt vời.
阪神はんしん三日天下みっかてんか。あっと首位しゅいから転落てんらくしちゃったよ。
Hanshin chỉ thống trị được ba ngày, rớt khỏi vị trí dẫn đầu trong nháy mắt.
日本にほん一見いっけん天下てんか泰平たいへいだが、じつはいろいろな根深ねぶか問題もんだいかかえている。
Bề ngoài Nhật Bản yên bình, nhưng thực tế lại đang đối mặt với nhiều vấn đề sâu xa.
ブリオシユは、カステラとパンのあいのこみたいな菓子かしだが、したざわりは天下一品てんかいっぴんである。
Brioche là một loại bánh kẹo giống như sự kết hợp giữa bánh Castella và bánh mì, nhưng cảm giác khi ăn thì tuyệt vời nhất thế giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天下
  • Cách đọc: てんか
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố (天下のN); thành ngữ lịch sử-văn hóa.
  • Biến thể/đi kèm: 天下を取る, 天下一, 天下泰平, 天下分け目, 天下の〜
  • Độ trang trọng: Từ điển tích; dùng trong văn chương, lịch sử, khẩu ngữ mạnh sắc thái.

2. Ý nghĩa chính

  • “Thiên hạ” — toàn cõi dưới trời, thiên hạ, thế gian.
  • Quyền lực tối cao/đệ nhất: 天下を取る(thống nhất thiên hạ/đứng đầu lĩnh vực); 天下一(nhất thiên hạ, số một).
  • Dùng như tiền tố nhấn mạnh mức độ “nhất thiên hạ/ai cũng biết”: 天下の事実(sự thật rành rành).

3. Phân biệt

  • 世界: “thế giới” theo nghĩa địa lý/quốc tế hiện đại; 天下 mang màu văn chương, lịch sử.
  • 世間: “thế gian, dư luận, xã hội” — gần dân dã hơn.
  • 覇権/支配: “bá quyền/kiểm soát” — thiên về chính trị-quyền lực; 天下 là khái niệm rộng, mang tính biểu tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử: 戦国武将が天下を目指す(các chúa chiến quốc mưu cầu thiên hạ).
  • Ẩn dụ hiện đại: 業界で天下を取る(đứng đầu ngành).
  • Tiền tố nhấn mạnh: 天下の一大事/天下の愚策/金は天下の回り物.
  • Thành ngữ: 天下泰平(thiên hạ thái bình), 天下分け目(trận chiến phân định thiên hạ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世界 Tương cận Thế giới Hiện đại, trung tính; ít sắc thái văn chương.
世間 Liên quan Thế gian, dư luận Gần đời sống, khẩu ngữ.
覇権 Liên quan Bá quyền Chính trị, quan hệ quốc tế.
天下一 Thành ngữ Số một thiên hạ Nhấn “đệ nhất”.
天下泰平 Thành ngữ Thiên hạ thái bình Trạng thái yên ổn lâu dài.
乱世 Đối nghĩa (bối cảnh) Loạn thế Trái với 天下泰平.
没落 Đối nghĩa (quyền lực) Suy vong Đối lập với “取る/掌握する”.
内密 Đối nghĩa tương đối Kín đáo, riêng tư Đối lập với sắc thái “ai cũng biết” của 天下の〜.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 天(trời)+ 下(bên dưới)→ “dưới bầu trời” = toàn cõi.
  • Nguồn gốc Hán cổ; thường xuất hiện trong thành ngữ, điển tích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn viết hiện đại, dùng 天下 tạo sắc thái trịnh trọng hoặc cường điệu. Cấu trúc “天下の+N” nhấn mạnh mức “rõ như ban ngày/ai cũng biết”: 天下の事実, 天下の大罪. Khi nói “đứng đầu lĩnh vực” theo kiểu khẩu ngữ tích cực, 天下を取る là cách nói giàu nhấn mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 戦国の武将たちは天下を目指して戦った。
    Các võ tướng thời Chiến Quốc chiến đấu nhằm mưu cầu thiên hạ.
  • 彼はついに業界で天下を取った。
    Anh ấy cuối cùng đã đứng đầu trong ngành.
  • このラーメンは天下一だと言われている。
    Món ramen này được khen là số một thiên hạ.
  • 金は天下の回り物だ。
    Tiền là vật lưu chuyển trong thiên hạ.
  • 関ヶ原は天下分け目の戦いとして知られる。
    Sekigahara được biết là trận chiến phân định thiên hạ.
  • 長く天下泰平の世が続いた。
    Một thời kỳ dài thiên hạ thái bình đã kéo dài.
  • それは天下の事実だ。
    Đó là sự thật ai cũng biết.
  • 彼の計画は天下の愚策だと批判された。
    Kế hoạch của anh ta bị chỉ trích là đại ngu sách.
  • 新製品が市場で天下を取る可能性がある。
    Sản phẩm mới có khả năng thống lĩnh thị trường.
  • あの職人は天下一の腕前だ。
    Người thợ ấy tay nghề số một thiên hạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天下 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?