天に唾する
[Thiên Thóa]
てんにつばする
Cụm từ, thành ngữĐộng từ suru - nhóm đặc biệt
⚠️Thành ngữ
tự làm hại mình khi cố gắng làm hại người khác; tự cắt mũi để chọc giận mặt
nhổ nước bọt lên trời