天に向かって唾を吐く [Thiên Hướng Thóa Thổ]
てんにむかってつばきをはく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thành ngữ

gậy ông đập lưng ông

ngửa mặt lên trời mà nhổ nước bọt

🔗 天に唾する

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Thóa nước bọt; đờm
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)