Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天つ日嗣
[Thiên Nhật Tự]
天津日嗣
[Thiên Tân Nhật Tự]
あまつひつぎ
🔊
Danh từ chung
ngai vàng
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
嗣
Tự
người thừa kế
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà