大麻 [Đại Ma]

たいま
おおあさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cây gai dầu

Danh từ chung

cần sa; hashish

Danh từ chung

lễ vật giấy Shinto

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは大麻たいまってる。
Tom đang hút cần sa.
空気くうきちゅうには、大麻たいま強烈きょうれつにおいがただよっていた。
Không khí nồng nặc mùi cần sa.
おおくのくにでは、大麻たいま購入こうにゅうもしくは喫煙きつえん法律ほうりつきんじられている。
Ở nhiều quốc gia, việc mua hoặc hút cần sa bị cấm theo luật.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大麻
  • Cách đọc: たいま
  • Loại từ: Danh từ
  • Ghi chú hiển thị: Khối này dành cho cùng ent_seq đã liệt kê ở đầu danh sách.

2. Ý nghĩa chính

Vui lòng xem khối chi tiết số 1415060 ở trên trong danh sách theo thứ tự.

3. Phân biệt

  • Đã giải thích ở khối chính cùng ent_seq.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đã giải thích ở khối chính cùng ent_seq.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

7. Bình luận mở rộng (AI)

8. Câu ví dụ


💡 Giải thích chi tiết về từ 大麻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?