1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大陸
- Cách đọc: たいりく
- Loại từ: Danh từ; tiền tố trong từ ghép (大陸棚, 大陸性気候…)
- Nghĩa khái quát: lục địa, châu lục; đất liền rộng lớn
2. Ý nghĩa chính
- Lục địa, châu lục: khối đất liền rất rộng (vd. ユーラシア大陸, アフリカ大陸).
- “Đất liền”/“đại lục” đối lập với biển (vd. 大陸からの冷たい季節風).
- Thuật ngữ địa chất/địa lý: 大陸棚 (thềm lục địa), 大陸移動説 (thuyết trôi dạt lục địa), 大陸プレート (mảng lục địa).
- Nghĩa bóng: 大陸的 = “phóng khoáng, rộng rãi” (tính cách/phong cách).
3. Phân biệt
- 洲 (しゅう): hậu tố “-châu” (Á châu 亜細亜州), phạm vi từ vựng khác; 大陸 là thuật ngữ khoa học tự nhiên hơn.
- 本土: “đất mẹ/chính quốc”; một phần của 大陸 hay đảo lớn, tùy bối cảnh lịch sử–chính trị.
- 陸地: đất liền nói chung; không nhất thiết là lục địa.
- Đối lập tự nhiên: 海洋, 海 (biển/đại dương).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa lý–địa chất: 大陸棚, 大陸氷床, 大陸盆地.
- Khí tượng: 大陸性気候 (khí hậu lục địa), 大陸高気圧.
- Địa–chính trị: 中国大陸 (đại lục Trung Quốc), 欧州大陸 (lục địa châu Âu).
- Nghĩa bóng: 大陸的な性格/考え方 = phóng khoáng, rộng rãi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 陸地 |
Gần nghĩa |
đất liền |
Khái quát hơn, không chỉ lục địa |
| 本土 |
Liên quan |
chính quốc, đất mẹ |
Tính lịch sử–chính trị |
| 大陸棚 |
Từ ghép |
thềm lục địa |
Thuật ngữ địa chất |
| 大陸移動説 |
Từ ghép |
thuyết trôi dạt lục địa |
Wegener |
| 海洋 |
Đối nghĩa |
đại dương |
Đối lập tự nhiên |
| 島嶼 |
Đối chiếu |
đảo/quần đảo |
Khác với lục địa về quy mô |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大: lớn.
- 陸: đất liền.
- 大陸 = “mảnh đất lớn” ⇒ lục địa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật, “大陸的” không chỉ là thuật ngữ địa lý mà còn là ẩn dụ về tầm vóc và độ “rộng rãi”. Ví dụ “大陸的な気質” gợi cảm giác điềm đạm, phóng khoáng, ít câu nệ tiểu tiết.
8. Câu ví dụ
- ユーラシア大陸は世界最大の陸塊だ。
Lục địa Á-Âu là khối đất liền lớn nhất thế giới.
- 冬は大陸から乾いた季節風が吹き込む。
Mùa đông gió mùa khô thổi từ đại lục vào.
- この海域は大陸棚が広く発達している。
Vùng biển này có thềm lục địa phát triển rộng.
- 彼は大陸的な性格で細かいことを気にしない。
Anh ấy có tính cách phóng khoáng, không quá để ý chuyện nhỏ.
- プレートの衝突で新しい大陸が形成されることがある。
Sự va chạm các mảng có thể hình thành lục địa mới.
- 欧州大陸と英国の関係は歴史的に複雑だ。
Quan hệ giữa lục địa châu Âu và Anh vốn phức tạp về lịch sử.
- 中国大陸向けのビジネスが拡大している。
Kinh doanh hướng tới đại lục Trung Quốc đang mở rộng.
- 古代の人々は大陸を渡って移動した。
Người cổ đại đã di chuyển băng qua các lục địa.
- この地域は典型的な大陸性気候に属する。
Khu vực này thuộc kiểu khí hậu lục địa điển hình.
- 彼の視野は大陸規模で物事をとらえている。
Tầm nhìn của anh ấy nắm bắt sự việc ở quy mô lục địa.