大陪審
[Đại Bồi Thẩm]
だいばいしん
Danh từ chung
đại bồi thẩm đoàn
🔗 小陪審
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
陪審団による有罪評決が大論争の引き金となった。
Phán quyết có tội của hội thẩm đoàn đã dẫn đến tranh cãi lớn.