大阪の食い倒れ [Đại Phản Thực Đảo]
おおさかのくいだおれ
Cụm từ, thành ngữ
phá sản vì ăn uống quá độ
🔗 京の着倒れ; 食い倒れ
Cụm từ, thành ngữ
phá sản vì ăn uống quá độ
🔗 京の着倒れ; 食い倒れ