1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大金(たいきん)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khoản tiền rất lớn, số tiền đáng kể
- Độ trang trọng: Trung tính – thường gặp trong báo chí, kinh tế, đời sống
- Mẫu kết hợp thường gặp: 大金を払う/つぎ込む/はたく/投じる/稼ぐ/失う/手にする/積む;大金が動く;〜に大金がかかる
- Lưu ý: Mức “lớn” mang tính tương đối, tùy chuẩn mực người nói và bối cảnh
2. Ý nghĩa chính
“大金” nghĩa là số tiền lớn, nhấn mạnh quy mô đáng kể của khoản tiền, thường kèm sắc thái hiếm có, khó kiếm hoặc gây tác động lớn khi chi/đầu tư.
3. Phân biệt
- 多額: trang trọng, thiên về văn viết; “khoản tiền lớn” (định lượng) → gần nghĩa với 大金 nhưng trang trọng hơn.
- 高額: “giá/chi phí cao”, thiên về mức giá, lệ phí.
- 巨額: cực lớn, thường trong tin tức, tài chính, vụ án.
- 小金/少額: đối nghĩa – “ít tiền”, “khoản nhỏ”.
- 大枚(たいまい)をはたく: thành ngữ “vung tiền lớn”, sắc thái khẩu ngữ mạnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng cho chi tiêu/đầu tư/thu nhập: 大金を払う・投じる・稼ぐ・失う・手にする。
- Ngữ cảnh tài chính, mua sắm lớn, y tế, giáo dục, nghệ thuật, kinh doanh.
- Thành ngữ đi kèm: 大金をはたく/つぎ込む (đổ nhiều tiền), 大金が動く (có dòng tiền lớn lưu chuyển).
- Tránh dùng khi cần con số chính xác; khi đó dùng số cụ thể hoặc 多額・高額.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 多額 |
Đồng nghĩa gần |
khoản tiền lớn |
Trang trọng, trong văn bản, báo cáo |
| 高額 |
Liên quan |
giá/chi phí cao |
Nhấn mạnh mức giá/chi phí hơn là tổng tiền |
| 巨額 |
Đồng nghĩa mạnh |
khổng lồ |
Sắc thái rất lớn, tin tức, tài chính |
| 大枚をはたく |
Biểu thức liên quan |
vung tiền lớn |
Khẩu ngữ, sắc thái mạnh |
| 小金/少額 |
Đối nghĩa |
ít tiền, khoản nhỏ |
Trái nghĩa với 大金 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大: “to, lớn” (âm On: ダイ/タイ)
- 金: “vàng, tiền” (âm On: キン/コン; âm Kun: かね)
- Cấu tạo nghĩa: “lớn” + “tiền” → khoản tiền lớn
7. Bình luận mở rộng (AI)
大金 có tính tương đối theo bối cảnh xã hội và cá nhân. Trong kinh doanh, có thể là hàng triệu yên; với cá nhân, vài chục vạn yên cũng đã là “大金”. Khi muốn tăng sắc thái đặc tả, người Nhật hay dùng kết hợp như 大金をつぎ込む (đổ tiền vào), tạo cảm giác “đau” khi chi trả.
8. Câu ví dụ
- 車を買うために大金を貯めている。
Tôi đang dành dụm một khoản tiền lớn để mua xe.
- 彼は趣味に大金をつぎ込んだ。
Anh ấy đã đổ nhiều tiền vào sở thích.
- 詐欺で大金を失った。
Tôi đã mất một khoản lớn vì lừa đảo.
- その契約には大金が動く。
Hợp đồng đó có dòng tiền rất lớn được luân chuyển.
- 手術に大金がかかる。
Ca phẫu thuật tốn rất nhiều tiền.
- 彼女は一晩で大金を稼いだ。
Cô ấy kiếm được một khoản lớn chỉ trong một đêm.
- 彼は古い絵に大金をはたいた。
Anh ta đã vung nhiều tiền cho bức tranh cổ.
- 宝くじで大金を手にした。
Tôi trúng số và có được một khoản tiền lớn.
- 親から大金を借りるわけにはいかない。
Tôi không thể đi vay số tiền lớn từ bố mẹ được.
- それは大金ではないが、学生には重い負担だ。
Đó không phải số tiền lớn, nhưng với sinh viên thì là gánh nặng.