大野 [Đại Dã]

おおの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cánh đồng lớn

JP: わたしをランドルフしゃ大野おおの紹介しょうかいしていただけませんか。

VI: Bạn có thể giới thiệu tôi với ông Ohno của công ty Randolph không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大野
  • Cách đọc: おおの
  • Loại từ: Danh từ riêng (họ người, địa danh)
  • Lĩnh vực: Tên riêng, địa lý
  • Khái quát: Họ “Ōno/Ôno” và nhiều địa danh tại Nhật (ví dụ: 福井県大野市).
  • Ghi chú: Khi nói về người, thường thêm さん/氏; khi là địa danh, có thể kèm 市/町/村.

2. Ý nghĩa chính

大野: 1) Họ người Nhật rất phổ biến; 2) Địa danh ở nhiều tỉnh (ví dụ thành phố 大野市 ở tỉnh Fukui).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • Với tên người: dùng 大野さん / 大野氏 lịch sự; với chức danh: 大野課長, 大野先生.
  • Với địa danh: phân biệt 大野市 (thành phố), 大野町 (thị trấn), 大野村 (làng) tùy địa phương.
  • Không nhầm với 小野(おの) hay 中野(なかの) là các họ khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong hội thoại công sở/trường học: xưng hô theo họ “大野さん”.
  • Trong chỉ đường/đi lại: “大野行きのバス” (xe buýt đi Ōno).
  • Trong văn bản chính thức: ghi rõ đơn vị hành chính kèm theo (市/町/区…).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小野 Họ liên quan Ono (tiểu dã) Dễ nhầm âm đọc
中野 Họ/địa danh liên quan Nakano Vừa là họ vừa là địa danh
大野市 Địa danh liên quan Thành phố Ōno (tỉnh Fukui) Cách viết kèm 市
大谷 Họ liên quan Ōtani Khác chữ 野 → 谷

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 大: to, lớn.
  • 野: đồng, cánh đồng, vùng hoang.
  • Ý nghĩa gợi hình: “cánh đồng rộng lớn”. Thường dùng làm họ/địa danh từ đặc trưng địa lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

大野 vừa là họ vừa là địa danh, hãy dựa vào ngữ cảnh và trợ từ: “大野さん” chắc chắn là người; “大野市へ” là địa danh. Trong văn bản hành chính, luôn ghi kèm cấp đơn vị để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 大野さんは営業部の課長です。
    Anh Ōno là trưởng phòng kinh doanh.
  • 本日の講師は大野先生です。
    Giảng viên hôm nay là thầy/cô Ōno.
  • 福井県の大野市は水がきれいだ。
    Thành phố Ōno ở tỉnh Fukui có nguồn nước rất sạch.
  • 週末は大野行きのバスで山へ向かう。
    Cuối tuần tôi đi xe buýt tuyến đến Ōno để lên núi.
  • 記者会見で大野氏が方針を説明した。
    Ông/bà Ōno đã trình bày phương châm tại họp báo.
  • この封筒は大野宛てになっている。
    Bì thư này gửi cho Ōno.
  • 名簿で大野の表記を確認してください。
    Hãy kiểm tra cách ghi tên Ōno trong danh sách.
  • 駅前の地図で大野までのルートを探す。
    Tôi tìm lộ trình đến Ōno trên bản đồ trước ga.
  • となりの席の大野くんは新入社員だ。
    Ōno ngồi cạnh tôi là nhân viên mới.
  • 祖父の故郷は福井の大野だ。
    Quê ông tôi là Ōno ở Fukui.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大野 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?