大賞 [Đại Thưởng]

たいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

giải thưởng lớn; giải nhất

JP: かおるいまのところおまえが一番いちばんのリアクション、大賞たいしょうだよ。

VI: Kaoru, hiện tại bạn đang có phản ứng tốt nhất, xứng đáng nhận giải thưởng lớn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大賞
  • Cách đọc: たいしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giải thưởng lớn/đặc biệt, giải cao nhất trong một hạng mục hoặc cuộc thi

2. Ý nghĩa chính

- Giải thưởng lớn, giải cao nhất trong các cuộc thi, lễ trao giải (phim, văn học, ảnh, thiết kế…).
- Dùng trong tên giải: ○○大賞 (Giải lớn ○○), 大賞作品 (tác phẩm đoạt giải lớn), 大賞受賞 (nhận giải lớn).

3. Phân biệt

  • : “giải thưởng” nói chung; 大賞 là giải “lớn/đỉnh”.
  • 最優秀賞 / グランプリ: thường tương đương 大賞, tùy giải mà cách gọi khác nhau.
  • 優秀賞, 奨励賞: giải phụ hoặc giải khuyến khích, dưới 大賞.
  • 表彰: nghi thức tuyên dương; không nhất thiết là “giải lớn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt sau tên sự kiện: 「新人漫画< b>大賞」, 「写真コンテスト大賞」.
  • Động từ đi kèm: 大賞を受賞する/逃す/受ける/授与する/選出される.
  • Văn cảnh trang trọng: thông cáo báo chí, lễ trao giải, truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Khái quát giải thưởng Thuật ngữ chung
最優秀賞 Đồng nghĩa gần giải xuất sắc nhất Thường ngang “đại giải”
グランプリ Đồng nghĩa gần giải Grand Prix Mượn tiếng Pháp; phổ biến trong nghệ thuật
優秀賞 Liên quan giải ưu tú Dưới hạng 大賞
奨励賞 Liên quan giải khuyến khích Khích lệ tài năng mới
受賞 Liên quan nhận giải Động từ/danh động từ
落選 Đối nghĩa trượt giải Không được chọn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 大: lớn, vĩ đại.
  • 賞: phần thưởng, khen thưởng.
  • 大賞 = “giải thưởng lớn/giải cao nhất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo chính thức, tiêu đề “大賞受賞のお知らせ” thường đi kèm tóm tắt lý do trao giải và phát biểu của người đoạt giải. Khi dịch, “Grand Prize/Top Award” là lựa chọn tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 彼の小説が文学賞の大賞を受賞した。
    Tiểu thuyết của anh ấy đã nhận giải lớn của giải văn học.
  • 今年の映画祭で大賞に輝いたのは新人監督の作品だ。
    Tác phẩm tỏa sáng với giải lớn tại liên hoan phim năm nay là của một đạo diễn mới.
  • 写真コンテストの大賞作品が公開された。
    Tác phẩm đoạt giải lớn của cuộc thi ảnh đã được công bố.
  • 彼女は惜しくも大賞を逃した。
    Cô ấy tiếc nuối đã lỡ mất giải lớn.
  • この賞は大賞のほかに優秀賞と奨励賞がある。
    Giải này ngoài giải lớn còn có giải ưu tú và giải khuyến khích.
  • 審査員全員一致で大賞が決まった。
    Giải lớn được quyết định với sự nhất trí của toàn bộ ban giám khảo.
  • 新人漫画大賞に応募する予定だ。
    Tôi dự định dự thi Giải lớn Truyện tranh Tác giả Mới.
  • その演奏は観客を圧倒し、堂々と大賞をさらった。
    Màn trình diễn áp đảo khán giả và đường hoàng giành giải lớn.
  • 授賞式で大賞受賞者がスピーチを行った。
    Tại lễ trao giải, người nhận giải lớn đã phát biểu.
  • このイベントでは毎年大賞が話題になる。
    Tại sự kiện này, giải lớn hằng năm luôn là tâm điểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大賞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?