大賑わい [Đại Chẩn]
大にぎわい [Đại]
おおにぎわい

Danh từ chung

đông đúc; đám đông lớn

Danh từ chung

sôi động; náo nhiệt

Hán tự

Đại lớn; to
Chẩn phát đạt; nhộn nhịp; thịnh vượng