大豆 [Đại 豆]

だいず
ダイズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đậu nành

Hán tự

Từ liên quan đến 大豆

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大豆
  • Cách đọc: だいず
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hạt đậu nành, cây đậu tương
  • Phạm vi dùng: ẩm thực, nông nghiệp, dinh dưỡng, công nghiệp thực phẩm

2. Ý nghĩa chính

- Hạt/cây đậu nành: nguyên liệu của đậu phụ, sữa đậu nành, tương, miso, xì dầu...
- Chế phẩm từ đậu nành (trong ghép từ): 大豆製品, 大豆ミート, 大豆油, 大豆イソフラボン.

3. Phân biệt

  • 枝豆(えだまめ): đậu nành non (ăn luộc, còn xanh).
  • 小豆(あずき): đậu đỏ (làm anko), khác hoàn toàn với 大豆.
  • 豆(まめ): đậu nói chung; 大豆 là một loại cụ thể.
  • 黒豆: đậu nành đen; 黄大豆: đậu nành vàng (phổ biến).
  • 丸大豆 vs 脱脂大豆: hạt nguyên béo vs đã tách béo (trong công nghiệp chế biến).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm bổ ngữ danh từ: 大豆製品, 大豆ミート, 大豆油, 大豆アレルギー.
  • Dùng với động từ chế biến: 大豆を煮る/挽く/発酵させる/搾る.
  • Đơn vị: 一粒, 1kgの大豆, 国産大豆, 輸入大豆.
  • Ngữ cảnh: ẩm thực, nông nghiệp, sức khỏe/dinh dưỡng, công nghiệp thực phẩm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
枝豆 Liên quan Đậu nành non Dùng cho món ăn vặt, luộc
豆腐 Liên quan Đậu phụ Chế phẩm từ 大豆
味噌/醤油 Liên quan Miso / Xì dầu Lên men từ 大豆
小豆 Phân biệt Đậu đỏ Khác loài; làm đồ ngọt
落花生 Phân biệt Đậu phộng Không phải 大豆
動物性たんぱく Đối lập khái niệm Đạm động vật So với đạm thực vật từ 大豆

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đại: to, lớn) + (đậu): “hạt đậu lớn” → chỉ đậu nành.
  • Âm On: 大(だい)+豆(ず)→ だいず.

7. Bình luận mở rộng (AI)

大豆 là nguồn đạm thực vật quan trọng ở Nhật, xuất hiện trong gần như mọi bữa ăn truyền thống (和食). Khi đọc bao bì, bạn sẽ gặp nhiều hợp tố với 大豆; nếu có dị ứng, hãy chú ý các mục như 大豆由来 hoặc 大豆を含む.

8. Câu ví dụ

  • 大豆から豆腐を作ります。
    Làm đậu phụ từ đậu nành.
  • 大豆はたんぱく質が豊富だ。
    Đậu nành giàu protein.
  • 彼は大豆アレルギーがある。
    Anh ấy bị dị ứng đậu nành.
  • 味噌は大豆を発酵させて作る。
    Miso được làm bằng cách lên men đậu nành.
  • 枝豆は未熟な大豆です。
    Edamame là đậu nành non.
  • 大豆ミートを使った料理が増えている。
    Món ăn dùng thịt từ đậu nành ngày càng nhiều.
  • 今年は大豆の収穫が多い。
    Năm nay thu hoạch đậu nành nhiều.
  • 大豆油で揚げると香りがいい。
    Chiên bằng dầu đậu nành thì thơm.
  • 日本は大豆の多くを輸入に頼っている。
    Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu đậu nành.
  • 大豆イソフラボンの摂り過ぎには注意しましょう。
    Hãy chú ý không hấp thụ quá nhiều isoflavone từ đậu nành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大豆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?