1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大蔵
- Cách đọc: おおくら
- Loại từ: Danh từ riêng (họ người, địa danh); danh từ Hán tự cổ nghĩa “kho lớn” (ít dùng độc lập)
- Thường gặp trong: tên người/địa danh (例: 大蔵さん, 世田谷区大蔵) và từ ghép lịch sử (大蔵省)
2. Ý nghĩa chính
- Tên riêng: họ Nhật hoặc địa danh “おおくら”.
- Kho lớn (nghĩa gốc Hán tự; hiện đại ít dùng độc lập).
- Liên hệ lịch sử–hành chính: 大蔵省 (Bộ Tài chính cũ của Nhật, nay là 財務省).
3. Phân biệt
- 大蔵省(おおくらしょう): cơ quan tiền nhiệm của 財務省 (Bộ Tài chính) trước cải cách 2001.
- 大蔵経(だいぞうきょう): “Đại Tạng Kinh” (Phật giáo); cùng chữ “大蔵” nhưng đọc だいぞう, nghĩa khác.
- 倉庫: nhà kho nói chung (từ hiện đại thông dụng) – khác với “大蔵” nghĩa kho lớn kiểu cổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong giao tiếp: dùng như họ/tên địa danh: 「こちらは大蔵さんです」, 「住所は○○市大蔵」.
- Trong bối cảnh lịch sử–hành chính: nhắc đến 大蔵省, 大蔵大臣 (Bộ trưởng Tài chính thời trước).
- Với nghĩa “kho lớn” hiện nay hầu như chỉ thấy trong văn cổ, biển hiệu cũ, hay tên riêng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大蔵省 |
Liên quan |
Bộ Tài chính (cũ) |
Tiền nhiệm của 財務省 |
| 財務省 |
Liên quan |
Bộ Tài chính (hiện nay) |
Tên từ 2001 |
| 大蔵経 |
Liên quan |
Đại Tạng Kinh |
Đọc だいぞうきょう, lĩnh vực Phật giáo |
| 倉庫 |
Gần nghĩa |
nhà kho |
Từ hiện đại thông dụng |
| 苗字(名字) |
Phân loại |
họ (tên họ) |
大蔵 là một họ Nhật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大: lớn.
- 蔵: kho, tàng trữ; cũng là động từ “chứa, cất giữ”.
- 大蔵 = “kho lớn” (nghĩa gốc); về sau dùng rộng làm tên riêng, tên cơ quan.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người học, dễ nhầm giữa 大蔵(おおくら) và 大倉(おおくら) vì cùng phát âm nhưng khác chữ. Khi gặp trong văn bản lịch sử, “大蔵省” là từ khóa quan trọng để hiểu bối cảnh tài chính–ngân khố thời hậu chiến đến trước cải cách hành chính.
8. Câu ví dụ
- こちらは大蔵さんです。
Đây là anh/chị Ōkura.
- 住所は世田谷区大蔵になります。
Địa chỉ là quận Setagaya, Ōkura.
- 昔の大蔵省は現在の財務省に相当する。
Bộ Đại Tàng ngày xưa tương đương Bộ Tài chính hiện nay.
- 大蔵家は代々この土地に住んでいる。
Gia đình Ōkura đã sống ở vùng này qua nhiều đời.
- 看板に「酒蔵」とあり、隣には「大蔵」の文字が残っている。
Trên biển đề “kho rượu”, bên cạnh còn lại chữ “Ōkura”.
- 史料には大蔵大臣の発言が記録されている。
Tư liệu ghi lại phát biểu của Bộ trưởng Đại Tàng.
- この地名の大蔵は古い倉に由来すると言われる。
Tên địa danh Ōkura được cho là có nguồn gốc từ nhà kho cũ.
- 名刺に大蔵とだけ印字されていた。
Trên danh thiếp chỉ in mỗi chữ “Ōkura”.
- その通りには大蔵という古い看板が掛かっている。
Trên con phố đó treo một tấm biển cũ ghi “Ōkura”.
- 資料館で大蔵に関する展示を見学した。
Tôi tham quan triển lãm liên quan đến Ōkura tại bảo tàng tư liệu.