大臼歯 [Đại Cữu Xỉ]
だいきゅうし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nha khoa

răng hàm

Hán tự

Đại lớn; to
Cữu cối
Xỉ răng

Từ liên quan đến 大臼歯