Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大臼歯
[Đại Cữu Xỉ]
だいきゅうし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Nha khoa
răng hàm
Hán tự
大
Đại
lớn; to
臼
Cữu
cối
歯
Xỉ
răng
Từ liên quan đến 大臼歯
臼歯
きゅうし
răng hàm; răng cối