1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大腸
- Cách đọc: だいちょう
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học giải phẫu)
- Lĩnh vực: Y khoa, sinh học
- Độ trang trọng: Trung lập, chuyên ngành
2. Ý nghĩa chính
Đại tràng/ruột già: phần ruột sau của hệ tiêu hóa, gồm manh tràng, kết tràng (lên, ngang, xuống, sigma) và trực tràng; chức năng chính là hấp thu nước và điện giải, tạo khuôn phân.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 大腸: Ruột già nói chung.
- 小腸: Ruột non; hấp thu dinh dưỡng chính. Đối lập giải phẫu với 大腸.
- 結腸: Kết tràng (phần lớn của 大腸, trừ trực tràng).
- 直腸: Trực tràng (đoạn cuối của 大腸).
- 大腸菌: Vi khuẩn E. coli; từ liên quan nhưng không phải bộ phận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với bệnh danh/thủ thuật: 大腸がん・大腸炎・大腸ポリープ・大腸内視鏡など
- Mô tả chức năng: 大腸は水分を吸収する/腸内細菌が発酵する
- Phân biệt giải phẫu: 小腸から大腸へ移行する, 大腸の蠕動運動
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 小腸 |
Đối nghĩa |
Ruột non |
Phía trước 大腸 trong chu trình tiêu hóa |
| 結腸 |
Bộ phận |
Kết tràng |
Một phần của 大腸 |
| 直腸 |
Bộ phận |
Trực tràng |
Đoạn cuối của 大腸 |
| 大腸がん |
Liên quan |
Ung thư đại tràng |
Bệnh thường gặp ở 大腸 |
| 大腸内視鏡 |
Liên quan |
Nội soi đại tràng |
Thủ thuật chẩn đoán/điều trị |
| 大腸菌 |
Liên quan |
Vi khuẩn E. coli |
Sống chủ yếu ở 大腸 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 大: lớn.
- 腸: ruột; gồm 月 (nh肉, phần thịt/cơ thể) + 昜 (thành phần âm), chỉ cơ quan nội tạng.
- Ghép nghĩa: “ruột lớn” → đại tràng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Về lâm sàng, tầm soát 大腸 bằng xét nghiệm máu ẩn trong phân và 大腸内視鏡 giúp phát hiện sớm polyp/ung thư. Chế độ ăn giàu chất xơ và vận động hỗ trợ hệ vi sinh 大腸, cải thiện tiêu hóa.
8. Câu ví dụ
- 大腸がんの検診を受けた。
Tôi đã đi tầm soát ung thư đại tràng.
- 大腸内視鏡でポリープを切除した。
Polyp đã được cắt bằng nội soi đại tràng.
- 大腸は水分を吸収する重要な役割を担う。
Đại tràng đảm nhận vai trò quan trọng là hấp thu nước.
- 内容物は小腸から大腸へ送られる。
Chất chứa được chuyển từ ruột non sang đại tràng.
- 大腸の蠕動運動が低下している。
Nhu động của đại tràng đang giảm.
- 汚染水から大腸菌が検出された。
Phát hiện vi khuẩn E. coli từ nước ô nhiễm.
- 食物繊維は大腸の環境を整える。
Chất xơ điều hòa môi trường đại tràng.
- 潰瘍性大腸炎の寛解を目指す。
Nhắm tới lui bệnh viêm loét đại tràng.
- 大腸の長さはおよそ1.5メートルだ。
Độ dài của đại tràng khoảng 1,5 mét.
- 大腸にできたポリープは早期に処置すべきだ。
Polyp hình thành ở đại tràng nên được xử lý sớm.