大簇 [Đại Thốc]
太簇 [Thái Thốc]
たいそう
たいぞく

Danh từ chung

nốt thứ 3 của thang âm sắc cổ

🔗 十二律; 平調

Danh từ chung

tháng giêng âm lịch

Hán tự

Đại lớn; to
Thốc nhóm; đám
Thái mập; dày; to