大笑い
[Đại Tiếu]
おおわらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cười lớn; cười phá lên
JP: 私は彼女の冗談に大笑いした。
VI: Tôi đã cười lớn với trò đùa của cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは大笑いした。
Họ đã cười phá lên.
聴衆は大笑いした。
Khán giả đã cười lớn.
花嫁が突然大笑いをした。
Cô dâu bỗng nhiên cười phá lên.
我々は大笑いした。
Chúng tôi đã cười phá lên.
私たちはそれを見て大笑いします。
Chúng tôi nhìn thấy nó và cười phá lên.
あのコメントには大笑いしたよ。ありがとさん。
Tôi đã cười lớn với bình luận đó. Cảm ơn bạn.
私をだしにして彼らは大笑いをした。
Họ đã cười lớn khi dùng tôi làm trò đùa.
トムがバナナの皮で滑ったのを見て、部屋にいた全員が大笑いした。
Mọi người trong phòng đã cười ồ lên khi Tom trượt vỏ chuối.