大穴
[Đại Huyệt]
おおあな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
lỗ lớn
Danh từ chung
thâm hụt lớn; tổn thất nặng
Danh từ chung
thắng lớn (trong đua ngựa, v.v.); thắng lớn (từ một vụ cá cược)
JP: 仮に競馬でたまたま大穴を当てたとしましょう。
VI: Giả sử bạn tình cờ trúng một cú đánh lớn trong đua ngựa.