Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大瓶
[Đại Bình]
おおびん
🔊
Danh từ chung
chai lớn
Hán tự
大
Đại
lớn; to
瓶
Bình
chai; lọ; bình; hũ