Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大権
[Đại Quyền]
たいけん
🔊
Danh từ chung
quyền lực tối cao
Hán tự
大
Đại
lớn; to
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Từ liên quan đến 大権
アービタ
trọng tài