大手企業 [Đại Thủ Xí Nghiệp]
おおてきぎょう

Danh từ chung

tập đoàn lớn; công ty hàng đầu

Hán tự

Đại lớn; to
Thủ tay
thực hiện; kế hoạch
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn