大手 [Đại Thủ]
おおて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

công ty lớn

JP: どの大手おおてのデパートも売上うりあげちてきた。

VI: Mọi cửa hàng bách hóa lớn đều có doanh số giảm.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cổng chính của lâu đài

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lực lượng tấn công phía trước của lâu đài

Hán tự

Đại lớn; to
Thủ tay