大忙し [Đại Mang]
おおいそがし

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

rất bận rộn

JP: 放課後ほうかご練習れんしゅう大忙おおいそがしです。

VI: Sau giờ học, tôi rất bận rộn với việc luyện tập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仕事しごと大忙おおいそがしでした。
Tôi đã rất bận rộn với công việc.
今朝けさからもう大忙おおいそがしよ。
Từ sáng tới giờ tôi đã rất bận rộn.
かれうには、消防しょうぼう仕事しごとというのは大忙おおいそがしかまったひまかのいずれかだそうだ。
Theo lời anh ấy thì công việc của lính cứu hỏa hoặc là rất bận rộn hoặc là hoàn toàn nhàn rỗi.

Hán tự

Đại lớn; to
Mang bận rộn; bận rộn; không yên

Từ liên quan đến 大忙し