大山 [Đại Sơn]

泰山 [Thái Sơn]

太山 [Thái Sơn]

岱山 [Đại Sơn]

たいざん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

núi lớn; núi cao