大学院 [Đại Học Viện]
だいがくいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

trường sau đại học

JP: 大学院だいがくいん進学しんがくするつもりです。

VI: Tôi định học lên cao học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ大学院だいがくいん進学しんがくしないだろう。
Anh ấy có lẽ sẽ không tiếp tục học lên cao học.
かれ大学院だいがくいん勉強べんきょうつづけた。
Anh ấy đã tiếp tục học tập ở trường cao học.
法科ほうか大学院だいがくいんおこなってたなんてらなかったよ。
Tôi không biết cậu đã từng học ở trường đại học luật.
大学院だいがくいん進学しんがくすべきか逡巡しゅんじゅんする。
Tôi đang phân vân liệu có nên học lên cao học hay không.
後藤ごとう教授きょうじゅ大学院だいがくいん研究けんきゅう指導しどうしてくださった。
Giáo sư Goto đã hướng dẫn nghiên cứu sau đại học của tôi.

Hán tự

Đại lớn; to
Học học; khoa học
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 大学院