大好き [Đại Hảo]
だいすき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi na

rất thích; yêu thích

JP: こちらはケンです。かれ自分じぶんいぬ大好だいすきです。

VI: Đây là Ken. Anh ấy rất yêu chó của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大好だいすきだよ!
Tôi rất thích bạn!
大好だいすき。
Mình rất thích bạn.
黄身きみ大好だいすきなのよ。
Tôi rất thích lòng đỏ trứng.
テキサスが大好だいすきだ!
Tôi yêu Texas!
もの大好だいすき!
Tôi yêu mua sắm!
北海道ほっかいどう大好だいすきです。
Tôi rất yêu Hokkaido.
月曜日げつようび大好だいすき。
Rất thích thứ Hai.
牡丹ぼたん大好だいすきなの。
Tôi rất thích hoa mẫu đơn.
母国ぼこく大好だいすきです。
Tôi rất yêu quê hương mình.
かれ大好だいすき!
Mình rất thích anh ấy.

Hán tự

Đại lớn; to
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó